làm chứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm chứng+ verb
- to witness
- làm chứng cho người nào
to witness for someone
- làm chứng cho người nào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm chứng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "làm chứng":
lam chướng làm chứng lâm chung
Lượt xem: 669